Trang chủSSF • KLSE
add
SSF Home Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
304,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
612,18 N
Tỷ số P/E
63,12
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,00 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 16,58 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | 168,00 N | -86,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -86,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | -26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,30 Tr | -3,46% |
Tổng tài sản | 263,81 Tr | 39,38% |
Tổng nợ | 101,55 Tr | 326,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 N | -86,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 Tr | -67,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,00 N | 135,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | 22,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | -100,28% |
Dòng tiền tự do | -254,01 N | 91,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
482