Trang chủSSEA • NASDAQ
add
Starry Sea Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,28 Tr USD
Số lượng trung bình
99,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 253,09 N | — |
Thu nhập ròng | 70,39 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,02 N | — |
Tổng tài sản | 58,41 Tr | — |
Tổng nợ | 50,87 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,39 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,63 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,02 N | — |
Dòng tiền tự do | -511,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024