Trang chủSSE • LON
add
SSE
Giá đóng cửa hôm trước
1.736,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.749,50 GBX - 1.769,50 GBX
Phạm vi một năm
1.446,89 GBX - 2.019,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
26,37 T USD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 397,80 Tr | 24,20% |
Thu nhập ròng | 296,80 Tr | -57,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -57,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 968,05 Tr | -23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 5,27% |
Tổng tài sản | 30,36 T | 7,40% |
Tổng nợ | 17,67 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,80 Tr | -57,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 700,90 Tr | -23,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,55 Tr | -9,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,50 Tr | 2.770,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,85 Tr | 49,59% |
Dòng tiền tự do | -215,71 Tr | -253,63% |
Giới thiệu
SSE plc is a multinational energy company headquartered in Perth, Scotland. It is listed on the London Stock Exchange, and is a constituent of the FTSE 100 Index. SSE operates in the United Kingdom and Ireland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15.824