Trang chủSSE • CVE
add
Silver Spruce Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,15 N | -73,83% |
Thu nhập ròng | -105,48 N | 74,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 N | -98,33% |
Tổng tài sản | 67,34 N | -34,09% |
Tổng nợ | 533,19 N | 33,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -465,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -299,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,48 N | 74,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,00 | 100,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,00 | 100,14% |
Dòng tiền tự do | 43,62 N | 156,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web