Trang chủSSCFF • OTCMKTS
add
Smartcool Systems Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
72,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,91 N | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | 33,17% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -153,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -705,86 | -175,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -96,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,71 N | 66,81% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 129,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.833,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -153,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 26,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,75 N | -1.758,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | -32,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,71 N | -32,72% |
Dòng tiền tự do | 258,91 N | 136,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28