Trang chủSSBK • NASDAQ
add
Southern States Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,01 $
Mức chênh lệch một ngày
31,77 $ - 32,95 $
Phạm vi một năm
22,13 $ - 38,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,82 Tr USD
Số lượng trung bình
20,74 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,42 Tr | 37,25% |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | 42,62% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,40 | -19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | -16,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,99 Tr | 25,78% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 23,73% |
Tổng nợ | 2,57 T | 22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,93 Tr | -11,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,18 Tr | 266,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,62 Tr | -1.189,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,48 Tr | 179,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183