Trang chủSSABAH • HEL
add
SSAB AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 €
Mức chênh lệch một ngày
5,41 € - 5,51 €
Phạm vi một năm
3,75 € - 6,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,83 T SEK
Số lượng trung bình
40,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,96 T | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -0,41% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,49 | 41,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | -12,52% |
Tổng tài sản | 104,51 T | -0,25% |
Tổng nợ | 36,40 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | 55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 T | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,00 Tr | 52,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | 98,57% |
Dòng tiền tự do | 834,00 Tr | 715,50% |
Giới thiệu
SSAB AB, earlier Svenskt Stål AB, is a Swedish company, formed in 1978, that specialises in producing steel. The largest shareholders are the Swedish state-owned mining company LKAB, and the Government of Finland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
14.575