Trang chủSSA • CVE
add
Spectra Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 444,78 N | 22,71% |
Chi phí hoạt động | 163,09 N | 10,97% |
Thu nhập ròng | 27,00 N | 1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,30 N | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 3,73% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | 2,55% |
Tổng nợ | 337,66 N | -9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 N | 1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,90 N | -76,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,76 N | -176,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,34 N | -174,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -707,20 N | -166,81% |
Dòng tiền tự do | 33,04 N | -79,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web