Trang chủSSA • CVE
add
Spectra Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,39 N | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 161,10 N | 2,78% |
Thu nhập ròng | 59,59 N | 40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 26,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,35 N | 55,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | 7,81% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | 4,57% |
Tổng nợ | 466,87 N | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,59 N | 40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,00 N | -20,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,10 N | 60,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,90 N | 111,26% |
Dòng tiền tự do | 101,49 N | -12,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web