Trang chủSS1 • ASX
add
Sun Silver Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 705,95 N | 50,42% |
Thu nhập ròng | -579,40 N | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -702,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,79 Tr | 63,91% |
Tổng tài sản | 24,82 Tr | 91,09% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 984,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -579,40 N | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,81 N | 3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,61 N | 78,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,78 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -910,20 N | -129,43% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 51,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web