Trang chủSRTTY • OTCMKTS
add
Công ty Start Today
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 $
Phạm vi một năm
7,70 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT JPY
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,03 T | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 33,84 T | 8,97% |
Thu nhập ròng | 11,38 T | 2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,06 | -4,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,11 T | 7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,27 T | -38,06% |
Tổng tài sản | 167,58 T | 10,23% |
Tổng nợ | 79,25 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 T | 2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
1.761