Trang chủSRSN • IDX
add
Indo Acidatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 62,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
301,00 T IDR
Số lượng trung bình
267,48 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,11 T | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 42,34 T | 18,34% |
Thu nhập ròng | -1,71 T | -105,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -105,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,89 T | -63,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | -67,32% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 16,63% |
Tổng nợ | 466,96 T | 45,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 T | -105,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,26 T | -212,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,21 T | -576,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,24 T | 200,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -125,66% |
Dòng tiền tự do | -249,32 T | -181,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
362