Trang chủSRSN • IDX
add
Indo Acidatama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 81,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
409,36 T IDR
Số lượng trung bình
91,20 Tr
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,36 T | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 35,14 T | -3,13% |
Thu nhập ròng | 15,05 T | 17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,44 T | 55,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | -32,89% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 22,94% |
Tổng nợ | 358,79 T | 97,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 T | 17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,92 T | 254,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,11 T | 162,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,99 T | -350,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | 79,31% |
Dòng tiền tự do | 103,08 T | 738,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
388