Trang chủSRR • CVE
add
Source Rock Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,03 N
Tỷ số P/E
31,31
Tỷ lệ cổ tức
9,18%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | -27,41% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -12,01% |
Thu nhập ròng | 201,72 N | -61,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,22 | -47,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | -38,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 Tr | 59,48% |
Tổng tài sản | 25,55 Tr | -5,80% |
Tổng nợ | 601,04 N | -27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,72 N | -61,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 921,64 N | -44,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,86 N | -3,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,78 N | -95,85% |
Dòng tiền tự do | 941,86 N | -43,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web