Trang chủSRNA3 • BVMF
add
Serena Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,51 R$ - 12,57 R$
Phạm vi một năm
5,28 R$ - 12,59 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T BRL
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
102,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 92,04% |
Chi phí hoạt động | 54,57 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | -36,10 Tr | 64,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | 81,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 45,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,18 Tr | 33,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -415,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -25,12% |
Tổng tài sản | 20,05 T | 3,62% |
Tổng nợ | 14,59 T | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,10 Tr | 64,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | -133,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,22 Tr | 113,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,59 Tr | -252,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,24 Tr | -5,84% |
Dòng tiền tự do | 261,53 Tr | 758,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web