Trang chủSRNA3 • BVMF
add
Serena Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,32 R$ - 11,40 R$
Phạm vi một năm
5,28 R$ - 11,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T BRL
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 68,10% |
Chi phí hoạt động | 243,60 Tr | 635,55% |
Thu nhập ròng | -155,50 Tr | -214,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,45 | -168,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,80 Tr | 6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 20,67 T | 8,78% |
Tổng nợ | 15,16 T | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,50 Tr | -214,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,10 Tr | 35,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,40 Tr | -291,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 Tr | -105,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,90 Tr | -171,24% |
Dòng tiền tự do | -238,77 Tr | -537,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web