Trang chủSRL • NYSE
add
Scully Royalty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 $
Mức chênh lệch một ngày
6,16 $ - 6,29 $
Phạm vi một năm
6,12 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,26 Tr USD
Số lượng trung bình
4,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
16,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | -39,49% |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | -332,50 N | -232,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | -319,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,42 Tr | -387,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,35 Tr | -52,12% |
Tổng tài sản | 438,10 Tr | -3,18% |
Tổng nợ | 127,77 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,50 N | -232,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,79 Tr | -279,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -852,00 N | 73,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,00 N | -369,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,08 Tr | -55,03% |
Dòng tiền tự do | -5,76 Tr | -285,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
71