Trang chủSRIDGE • KLSE
add
Silver Ridge Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 Tr | 60,68% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 66,37% |
Thu nhập ròng | 327,00 N | 921,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 539,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 518,00 N | 27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,00 N | -41,01% |
Tổng tài sản | 59,34 Tr | 72,58% |
Tổng nợ | 16,06 Tr | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,00 N | 921,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 Tr | -172,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,00 N | -108,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,21 Tr | 4.074,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,00 N | -113,87% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | -143,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
71