Trang chủSRIDGE • KLSE
add
Silver Ridge Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 Tr | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 69,42% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | 205,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 190,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,00 N | -217,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,00 N | -80,67% |
Tổng tài sản | 81,32 Tr | 114,26% |
Tổng nợ | 34,48 Tr | 106,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | 205,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,12 Tr | -276,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,95 Tr | 199,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | 886,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 N | 68,83% |
Dòng tiền tự do | -11,29 Tr | -251,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
71