Trang chủSRI • NYSE
add
Stoneridge Inc
5,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 5,88 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 18,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,33 Tr USD
Số lượng trung bình
318,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,89 Tr | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 48,10 Tr | 0,14% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | -28,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 Tr | -22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,11 Tr | 63,31% |
Tổng tài sản | 657,36 Tr | -2,67% |
Tổng nợ | 404,26 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 Tr | 19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 Tr | -4,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -787,00 N | -114,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,28 Tr | -4,24% |
Dòng tiền tự do | 6,27 Tr | -53,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.450