Trang chủSRI • NYSE
add
Stoneridge Inc
8,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,13 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 $
Mức chênh lệch một ngày
8,06 $ - 8,24 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,69 Tr USD
Số lượng trung bình
240,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,95 Tr | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 49,87 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -435,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -448,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -247,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | -50,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,77 Tr | 18,19% |
Tổng tài sản | 639,41 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 378,89 Tr | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,36 Tr | -435,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,69 Tr | 23,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | 55,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,58 Tr | -474,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,34 Tr | -363,61% |
Dòng tiền tự do | 7,69 Tr | -39,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.450