Trang chủSRI • CVE
add
Sparton Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,21 N | -35,54% |
Thu nhập ròng | 192,85 N | 248,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,09 N | 33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,15 N | -49,75% |
Tổng tài sản | 1,82 Tr | -6,31% |
Tổng nợ | 470,43 N | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,85 N | 248,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,68 N | 300,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -101,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,68 N | 93,26% |
Dòng tiền tự do | -125,19 N | -346,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web