Trang chủSRHHYPOLTD • NSE
add
Sree Rayalaseema Hi-Strength Hypo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
643,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
639,05 ₹ - 654,00 ₹
Phạm vi một năm
464,30 ₹ - 942,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T INR
Số lượng trung bình
67,52 N
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 544,37 Tr | 424,37% |
Thu nhập ròng | 219,95 Tr | 12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,53 Tr | -37,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | 13,48% |
Tổng tài sản | 10,71 T | 17,16% |
Tổng nợ | 1,37 T | 20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,95 Tr | 12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
498