Trang chủSRG • ASX
add
SRG Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,72 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T AUD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
34,54
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
0,61%
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 351,93 Tr | 25,94% |
Chi phí hoạt động | 176,53 Tr | 32,47% |
Thu nhập ròng | 14,27 Tr | 48,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 18,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,18 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,86 Tr | 52,47% |
Tổng tài sản | 855,32 Tr | 33,54% |
Tổng nợ | 462,90 Tr | 38,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,27 Tr | 48,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,32 Tr | -2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 Tr | 0,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 13,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 Tr | 31,88% |
Dòng tiền tự do | 19,62 Tr | 61,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.900