Trang chủSRFM • NYSE
add
Surf Air Mobility Inc
4,36 $
Trước giờ mở cửa:(4,55%)-0,20
4,16 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 09:15:39 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,22 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 10,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,56 Tr USD
Số lượng trung bình
705,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,39 Tr | 29,22% |
Chi phí hoạt động | 9,53 Tr | -85,20% |
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | 83,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,07 | 87,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 Tr | 89,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,00 N | -91,45% |
Tổng tài sản | 97,88 Tr | -47,23% |
Tổng nợ | 233,49 Tr | 48,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -135,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,22 Tr | 83,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,31 Tr | 49,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 82,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | -66,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -952,00 N | -126,09% |
Dòng tiền tự do | -59,73 Tr | -501,56% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
775