Trang chủSRE • NYSE
Sempra Energy
78,73 $
Sau giờ giao dịch:
79,15 $
(0,53%)+0,42
Đóng cửa: 10 thg 1, 19:20:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
82,82 $
Mức chênh lệch một ngày
78,60 $ - 82,46 $
Phạm vi một năm
66,40 $ - 95,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,87 T USD
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
B
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,78 T-16,74%
Chi phí hoạt động
635,00 Tr7,45%
Thu nhập ròng
649,00 Tr-11,34%
Biên lợi nhuận ròng
23,386,47%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,89-17,59%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,04 T-9,49%
Thuế suất hiệu dụng
-16,05%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
574,00 Tr-50,69%
Tổng tài sản
93,75 T9,35%
Tổng nợ
57,87 T10,27%
Tổng vốn chủ sở hữu
35,88 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
633,40 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,82
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,15%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,53%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
649,00 Tr-11,34%
Tiền từ việc kinh doanh
1,02 T-26,58%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,13 T-13,01%
Tiền từ hoạt động tài chính
1,45 T95,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
339,00 Tr36,14%
Dòng tiền tự do
-854,38 Tr-31,16%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16.835
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính