Trang chủSRCGF • OTCMKTS
add
Homeland Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 596,19 N | -43,39% |
Thu nhập ròng | -942,05 N | -140,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,11 N | 44,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | -62,12% |
Tổng tài sản | 10,51 Tr | -21,47% |
Tổng nợ | 412,35 N | 110,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,05 N | -140,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,22 N | 65,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 336,92 N | 852,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,70 N | -97,10% |
Dòng tiền tự do | -61,66 N | 75,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web