Trang chủSRC • LON
add
Sigmaroc PLC
Giá đóng cửa hôm trước
112,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
110,20 GBX - 114,40 GBX
Phạm vi một năm
67,00 GBX - 126,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T GBP
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
30,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 255,14 Tr | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 31,81 Tr | 3,47% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 647,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | 562,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,22 Tr | 30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,77 Tr | 13,05% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 3,50% |
Tổng nợ | 1,45 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 647,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,60 Tr | 24,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,18 Tr | 96,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 Tr | -103,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,71 Tr | -57,36% |
Dòng tiền tự do | 23,04 Tr | 75,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.100