Trang chủSRB • LON
add
Serabi Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
222,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
220,00 GBX - 229,00 GBX
Phạm vi một năm
72,00 GBX - 240,09 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
169,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
377,89 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,93 Tr | 55,83% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | 77,40% |
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | 81,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,08 | 16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | 65,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,43 Tr | 152,74% |
Tổng tài sản | 160,90 Tr | 39,85% |
Tổng nợ | 25,76 Tr | 22,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 Tr | 81,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,64 Tr | 52,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 Tr | -30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,81 N | 59,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | 298,86% |
Dòng tiền tự do | 6,87 Tr | 96,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
859