Trang chủSRB • LON
add
Serabi Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
166,08 GBX - 170,50 GBX
Phạm vi một năm
60,26 GBX - 186,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
127,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,59 Tr | 36,29% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | 141,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,78 | 76,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 Tr | 183,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,50 Tr | 139,73% |
Tổng tài sản | 143,80 Tr | 24,53% |
Tổng nợ | 23,79 Tr | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | 141,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,22 Tr | 437,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | -196,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,23 N | -15,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 Tr | 971,85% |
Dòng tiền tự do | 4,22 Tr | 237,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
859