Trang chủSRAFF • OTCMKTS
add
Sandfire Resources America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 65,53% |
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | -59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | -66,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | 56,58% |
Tổng tài sản | 30,30 Tr | 19,13% |
Tổng nợ | 74,49 Tr | 66,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | -59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | -83,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,13 Tr | 70,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 293,81% |
Dòng tiền tự do | -4,46 Tr | -41,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web