Trang chủSRA • CVE
add
Stria Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 112,25 N | -29,86% |
Thu nhập ròng | -39,96 N | 95,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 26,92% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 48,99 N | -56,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,96 N | 95,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,74 N | 43,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 856,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 828,60% |
Dòng tiền tự do | -53,52 N | 53,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web