Trang chủSQZ • LON
add
Serica Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
122,34 GBX - 126,60 GBX
Phạm vi một năm
110,40 GBX - 210,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
490,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
15,22%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,81 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | -3,21 Tr | -1.094,61% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 113,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 115,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,36 Tr | -25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 135,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,46 Tr | -43,66% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 18,31% |
Tổng nợ | 668,30 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 113,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,68 Tr | 312,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,76 Tr | -168,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,06 Tr | -28,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,87 Tr | -18,41% |
Dòng tiền tự do | -15,33 Tr | -156,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
222