Trang chủSQNXF • OTCMKTS
add
Square Enix Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,69 $
Phạm vi một năm
33,96 $ - 78,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT JPY
Số lượng trung bình
253,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,28 T | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 24,43 T | -18,05% |
Thu nhập ròng | 4,80 T | -54,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -46,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,13 T | -12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,72 T | — |
Tổng tài sản | 402,48 T | — |
Tổng nợ | 73,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 T | -54,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.604