Trang chủSQNXF • OTCMKTS
add
Square Enix Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 $
Phạm vi một năm
28,00 $ - 63,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT JPY
Số lượng trung bình
160,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,99 T | -23,04% |
Chi phí hoạt động | 29,38 T | -13,86% |
Thu nhập ròng | -304,00 Tr | 97,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 T | 2.075,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,76 T | 9,68% |
Tổng tài sản | 416,16 T | 1,29% |
Tổng nợ | 79,79 T | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,00 Tr | 97,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.770