Trang chủSQFTP • NASDAQ
add
Presidio Property Trust Inc Preferred Shares Series D
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 $
Mức chênh lệch một ngày
13,64 $ - 14,05 $
Phạm vi một năm
13,34 $ - 17,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr USD
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | -13,88% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 143,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,92 | 150,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 849,54 N | -25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 194,54% |
Tổng tài sản | 135,42 Tr | -17,16% |
Tổng nợ | 98,86 Tr | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 143,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,90 N | 89,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,55 Tr | 43,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,51 Tr | -24,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | 504,06% |
Dòng tiền tự do | 8,03 Tr | 2.290,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15