Trang chủSQFTP • NASDAQ
add
Presidio Property Trust Inc Preferred Shares Series D
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 $
Mức chênh lệch một ngày
14,90 $ - 15,18 $
Phạm vi một năm
13,34 $ - 15,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 Tr USD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -31,48% |
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | 55,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,50 | 53,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | 90,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -30,92% |
Tổng tài sản | 128,40 Tr | -14,71% |
Tổng nợ | 99,02 Tr | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | 55,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -893,32 N | -105,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | -157,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 19,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -439,65% |
Dòng tiền tự do | -169,72 N | 75,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15