Trang chủSQ • BKK
add
Sahakol Equipment PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,59 ฿ - 0,64 ฿
Phạm vi một năm
0,56 ฿ - 1,04 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
689,50 Tr THB
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,33 Tr | -33,27% |
Chi phí hoạt động | 74,45 Tr | -39,93% |
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | -83,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -75,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,83 Tr | -18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,30 Tr | -33,54% |
Tổng tài sản | 8,65 T | -10,00% |
Tổng nợ | 5,87 T | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | -83,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,97 Tr | 782,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 Tr | 7,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,31 Tr | -148,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,66 Tr | -61,44% |
Dòng tiền tự do | 181,09 Tr | -17,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.314