Trang chủSPZ • ASX
add
Smart Parking Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
83,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,67%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,66 Tr | 62,02% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 80,19% |
Thu nhập ròng | 754,62 N | 8,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -33,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,77 Tr | 114,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 Tr | 171,58% |
Tổng tài sản | 132,06 Tr | 128,26% |
Tổng nợ | 44,29 Tr | 48,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,62 N | 8,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 Tr | 27,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,08 Tr | -346,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,48 Tr | 1.827,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 593,36% |
Dòng tiền tự do | 1,93 Tr | 63,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web