Trang chủSPXSY • OTCMKTS
add
Spirax Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
47,83 $
Mức chênh lệch một ngày
47,10 $ - 47,37 $
Phạm vi một năm
34,93 $ - 51,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T GBP
Số lượng trung bình
11,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,10 Tr | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 31,35 Tr | -31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | -30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,55 Tr | 0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,20 Tr | -8,15% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -3,93% |
Tổng nợ | 1,45 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,35 Tr | -31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,75 Tr | 4,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,70 Tr | -30,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,40 Tr | -8,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,00 Tr | -22,77% |
Dòng tiền tự do | 45,96 Tr | 12,90% |
Giới thiệu
Spirax Group plc, formerly Spirax-Sarco Engineering plc, is a British manufacturer of steam management systems and peristaltic pumps and associated fluid path technologies. It is headquartered in Cheltenham, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000