Trang chủSPX • CVE
add
Stellar AfricaGold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 189,20 N | 58,79% |
Thu nhập ròng | -344,70 N | -79,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,47 N | 61,20% |
Tổng tài sản | 448,72 N | 56,45% |
Tổng nợ | 452,92 N | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 171,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,70 N | -79,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,37 N | -1.510,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,63 N | 1.613,07% |
Dòng tiền tự do | -342,95 N | -1.128,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web