Trang chủSPX • ASX
add
Spenda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 126,38% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | 15,31% |
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -110,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -242,20 | 7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 19,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | -62,47% |
Tổng tài sản | 25,78 Tr | -49,49% |
Tổng nợ | 10,36 Tr | -37,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -110,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,83 N | 115,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 Tr | -1.420,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | -58,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -191,16% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -251,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
78