Trang chủSPWR • NASDAQ
add
Sunpower Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,41 Tr USD
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,65%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,52 Tr | 1.403,21% |
Chi phí hoạt động | 31,48 Tr | 265,95% |
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -41,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,21 | 90,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -0,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 85,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | 504,95% |
Tổng tài sản | 163,14 Tr | 388,56% |
Tổng nợ | 265,72 Tr | 124,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -102,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -41,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | -64,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 64,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,00 N | 822,58% |
Dòng tiền tự do | 4,91 Tr | 200,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600