Trang chủSPTY • OTCMKTS
add
Specificity Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 1,25 $
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,30 N | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 178,66 N | 25,29% |
Thu nhập ròng | -79,79 N | -64,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,96 | -44,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,73 N | -93,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 N | 4,32% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | 7.856,88% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | 22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -750,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,79 N | -64,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 N | -46,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 N | 217,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,51 N | 29,67% |
Dòng tiền tự do | 56,58 N | 32.431,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
8