Trang chủSPTO • IDX
add
Surya Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
645,00 Rp - 655,00 Rp
Phạm vi một năm
565,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT IDR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
12,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 677,64 T | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 118,07 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | 64,40 T | -20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -12,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,31 T | -16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,68 T | -50,13% |
Tổng tài sản | 3,48 NT | 0,26% |
Tổng nợ | 1,03 NT | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,40 T | -20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,61 T | -66,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,03 T | -210,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,20 T | 7,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,53 T | -84,37% |
Dòng tiền tự do | 4,16 T | -95,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
469