Trang chủSPTO • IDX
add
Surya Pertiwi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
695,00 Rp - 715,00 Rp
Phạm vi một năm
486,00 Rp - 730,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 NT IDR
Số lượng trung bình
671,31 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
8,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,70 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 127,92 T | -0,82% |
Thu nhập ròng | 60,65 T | 8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 9,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,81 T | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,10 T | -13,70% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 2,50% |
Tổng nợ | 1,01 NT | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,65 T | 8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,14 T | -84,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,76 T | 55,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,20 T | 21,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | -101,64% |
Dòng tiền tự do | -9,40 T | -108,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
474