Trang chủSPRY • NASDAQ
add
ARS Pharmaceuticals Inc
10,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,90%)+0,090
10,12 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:31:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
9,79 $ - 10,17 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 18,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
991,23 Tr USD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,72 Tr | 3.043,40% |
Chi phí hoạt động | 54,31 Tr | 507,25% |
Thu nhập ròng | -44,88 Tr | -258,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -285,57 | 88,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -253,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,34 Tr | -208,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,13 Tr | 9,78% |
Tổng tài sản | 313,47 Tr | 41,23% |
Tổng nợ | 121,15 Tr | 1.701,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,88 Tr | -258,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,59 Tr | -443,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,57 Tr | 484,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 394,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,68 Tr | 160,25% |
Dòng tiền tự do | -19,87 Tr | -676,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
165