Trang chủSPRY • NASDAQ
add
ARS Pharmaceuticals Inc
14,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,43%)+0,21
14,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 $
Mức chênh lệch một ngày
13,54 $ - 14,54 $
Phạm vi một năm
7,55 $ - 18,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 41,10 Tr | 416,51% |
Thu nhập ròng | -33,94 Tr | -229,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -425,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | -218,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,90 Tr | -179,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,73 Tr | 23,29% |
Tổng tài sản | 327,32 Tr | 43,82% |
Tổng nợ | 98,34 Tr | 2.547,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,94 Tr | -229,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,74 Tr | -507,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,06 Tr | 441,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,00 N | 181,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,95 Tr | 26,81% |
Dòng tiền tự do | -21,46 Tr | -639,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
158