Trang chủSPRQ • CVE
add
SPARQ Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,69 N | 876,86% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -53,10% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 44,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -945,41 | 94,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 54,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -36,30% |
Tổng tài sản | 9,48 Tr | -29,49% |
Tổng nợ | 847,44 N | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 44,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,25 N | 95,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,83 N | -297,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,78 N | -100,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,86 N | -102,02% |
Dòng tiền tự do | 648,99 N | 194,31% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12