Trang chủSPRO • NASDAQ
add
Spero Therapeutics Inc
1,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,58%)+0,030
1,93 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,92 Tr USD
Số lượng trung bình
621,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,19 Tr | 39,15% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 90,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,98 | 93,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | 87,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,19 Tr | -50,90% |
Tổng tài sản | 62,12 Tr | -58,55% |
Tổng nợ | 29,29 Tr | -57,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 90,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,69 Tr | 5,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,69 Tr | 5,61% |
Dòng tiền tự do | -17,40 Tr | -155,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32