Trang chủSPRMF • OTCMKTS
add
Spartan Metals Corp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,63 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,03 N | 132,83% |
Thu nhập ròng | -22,23 N | -136,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,36 N | 597,07% |
Tổng tài sản | 336,13 N | 581,30% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,23 N | -136,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,58 N | -146,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,42 N | 3.681,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web