Trang chủSPRITZER • KLSE
add
Spritzer Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,81 RM - 2,95 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 3,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T MYR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
22,84
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,94 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 54,92 Tr | 29,06% |
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 37,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,03 Tr | 24,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,90 Tr | 126,35% |
Tổng tài sản | 822,02 Tr | 9,75% |
Tổng nợ | 194,10 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,61 Tr | 37,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,24 Tr | 37,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,66 Tr | 23,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,73 Tr | -65,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,79 Tr | 673,10% |
Dòng tiền tự do | 33,66 Tr | 258,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.101