Trang chủSPRITZER • KLSE
add
Spritzer Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,60 RM - 1,62 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 1,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
507,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
389,43 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,20 Tr | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | -62,75% |
Thu nhập ròng | 18,71 Tr | 41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | 14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,56 Tr | 29,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,47 Tr | -2,52% |
Tổng tài sản | 772,12 Tr | 12,24% |
Tổng nợ | 190,12 Tr | 18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,71 Tr | 41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,87 Tr | -16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,26 Tr | 40,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -130,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,00 N | 90,07% |
Dòng tiền tự do | 15,05 Tr | 330,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.036