Trang chủSPRING • HEL
add
Springvest Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 €
Mức chênh lệch một ngày
6,84 € - 6,86 €
Phạm vi một năm
6,34 € - 8,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
31,79
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | -15,67% |
Chi phí hoạt động | 503,36 N | 12,66% |
Thu nhập ròng | 249,76 N | -46,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,40 | -36,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,56 N | -46,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -37,91% |
Tổng tài sản | 27,76 Tr | -7,63% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,76 N | -46,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,77 N | -212,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,02 N | -88,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,41 N | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -910,89% |
Dòng tiền tự do | 197,48 N | -45,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12