Trang chủSPRIME • BKK
add
S Prime Growth Leasehold REIT
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ฿ - 4,08 ฿
Phạm vi một năm
3,66 ฿ - 4,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T THB
Số lượng trung bình
168,58 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
12,32%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,87 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | -75,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | -74,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,17 Tr | -1,06% |
Tổng tài sản | 6,17 T | -0,98% |
Tổng nợ | 1,57 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | -75,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,39 Tr | -25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,94 Tr | 8,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -114,27% |
Dòng tiền tự do | 45,06 Tr | 8,54% |