Trang chủSPRG • TLV
add
Spring Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
574,80 ILA
Phạm vi một năm
446,00 ILA - 682,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
48,40 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -61,20% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -14,96% |
Thu nhập ròng | 216,00 N | -80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | -49,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,00 N | -97,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.019,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,06 Tr | -1,99% |
Tổng tài sản | 82,01 Tr | -3,79% |
Tổng nợ | 3,77 Tr | -31,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 N | -80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,50 N | 132,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | -131,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,50 N | 99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -51,52% |
Dòng tiền tự do | 52,94 N | -95,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5