Trang chủSPRC • NASDAQ
add
Scisparc Ltd
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)-0,0020
0,31 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:34:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 Tr USD
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,00 N | -48,62% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -609,87 | -146,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -59,48% |
Tổng tài sản | 10,35 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | -26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -9,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -858,50 N | 43,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,00 N | 25.860,00% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -49,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2