Trang chủSPR • LON
add
Springfield Properties PLC
Giá đóng cửa hôm trước
94,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
93,00 GBX - 99,00 GBX
Phạm vi một năm
80,00 GBX - 113,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
116,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
130,12 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,82 Tr | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 126,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 160,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | 10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | -6,81% |
Tổng tài sản | 318,02 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 158,35 Tr | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 126,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,66 Tr | -5,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,50 N | 255,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,82 Tr | -14,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -110,27% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 44,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
636