Trang chủSPR • LON
add
Springfield Properties PLC
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
111,00 GBX - 114,00 GBX
Phạm vi một năm
80,00 GBX - 115,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
134,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
113,12 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,46 Tr | 20,76% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 79,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 48,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,58 Tr | 50,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 Tr | -37,14% |
Tổng tài sản | 299,64 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 128,38 Tr | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | 79,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,70 Tr | -19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,50 N | -62,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,92 Tr | 5,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,00 N | -104,30% |
Dòng tiền tự do | 5,56 Tr | 71,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
597