Trang chủSPQ • ASX
add
Superior Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 157,22 N | -37,59% |
Thu nhập ròng | -167,98 N | 39,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,73 N | 38,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,62 N | -24,00% |
Tổng tài sản | 17,48 Tr | 7,27% |
Tổng nợ | 522,24 N | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,98 N | 39,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,75 N | 43,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,02 N | 63,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,75 N | 10.174,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,98 N | 125,28% |
Dòng tiền tự do | -205,54 N | 55,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2