Trang chủSPP • JSE
add
SPAR Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.179,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
11.243,00 ZAC - 11.674,00 ZAC
Phạm vi một năm
9.300,00 ZAC - 15.168,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
21,65 T ZAR
Số lượng trung bình
680,52 N
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,58 T | -15,55% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | -25,63% |
Thu nhập ròng | -2,13 T | -7.583,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,54 | -9.442,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 910,38 Tr | -32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -5,95% |
Tổng tài sản | 55,42 T | -10,21% |
Tổng nợ | 48,89 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 T | -7.583,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,45 Tr | 158,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,60 Tr | -441,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 224,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | 301,58% |
Dòng tiền tự do | -16,48 Tr | -103,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
10.512