Trang chủSPOWF • OTCMKTS
add
Strata Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,55 N USD
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,45 N | -27,10% |
Chi phí hoạt động | 34,92 N | -10,47% |
Thu nhập ròng | -17,73 N | -173,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,66 | -200,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 N | -344,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 N | -89,24% |
Tổng tài sản | 156,12 N | -16,44% |
Tổng nợ | 400,49 N | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -244,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,73 N | -173,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,67 N | 6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -820,00 | 9,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 N | 18,60% |
Dòng tiền tự do | 993,00 | 102,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web